Home CĐ Việt Học Tiếng Nhật Bài học 24 - Đi tập võ (5)

Bài học 24 - Đi tập võ (5) PDF Print E-mail
Thứ Tư, 03 Tháng 3 Năm 2010 16:26
"AIKIDŌ-WO BENKYŌ-SURU TAME NI KIMASHITA.": ' Tôi tới đây để học Aikido'.

 

                          Để nghe bài học xin  BẤM VÀO ĐÂY.

Tóm tắt bài học trước

Việc luyện tập Aikido của anh Leo đã bắt đầu tại Nhật Bản. Trong bài học trước, con gái thầy Masaki xuất hiện tại võ đường. Chuyện gì sẽ xảy ra?

 

政木:レオ、娘のあきだ。thầy Masaki:Leo, đây là Aki, con gái của thầy.
 LEO, MUSUME - NO AKI - DA.  
レオ:(すてきな人だなあ)anh Leo:(Quả là một cô gái xinh đẹp.)
 (SUTEKI - NA HITO - DA - NĀ)  
あき:あきです。どうぞよろしく。chị Aki:Tôi là Aki. Rất hân hạnh được làm quen với anh.
 AKI - DESU. DŌZO - YOROSHIKU.  
 日本にはどうして? Tại sao anh tới Nhật Bản?
 NIHON - NIWA DŌSHITE?  
レオ:合気道を勉強するために来ました。anh Leo:Tôi tới đây để học Aikido.
 AIKIDŌ - O BENKYŌ - SURU - TAME - NI KIMASHITA.  
    
Key phrase
 
"AIKIDŌ-WO BENKYŌ-SURU TAME NI KIMASHITA."

Nửa đầu của câu này là 合気道を勉強するために, có nghĩa là 'để học Aikido'. Như vậy, để diễn đạt mục đích làm một việc gì đó, chúng ta có thể sử dụng cách nói Động từ ở dạng nguyên thể ために. 来ました có nghĩa là 'tới, đến'.